--

bồng súng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồng súng

+  

  • To present arms
    • bồng súng chào
      to give a salute by presenting arms, to present arms in salute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồng súng"
Lượt xem: 561